1001. LÊ BÍCH THỤY
period 19 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1002. LÊ BÍCH THỤY
period 20 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1003. LÊ BÍCH THỤY
period 21 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1004. LÊ BÍCH THỤY
period 22 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1005. LÊ BÍCH THỤY
period 23 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1006. LÊ BÍCH THỤY
period 24 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1007. LÊ BÍCH THỤY
period 25 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1008. LÊ BÍCH THỤY
period 26 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1009. LÊ BÍCH THỤY
period 27 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1010. VŨ THỊ THÚY
Unit 2. Culture Lesson 1.2: TH-Lớp 4/ Vũ Thị Thúy: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1011. VŨ THỊ THÚY
Unit 2: Lesson 1.3: TH-Lớp 4/ Vũ Thị Thúy: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1012. PHẠM THỤY HẠ
Unit 4. Home Lesson 1.1: TH-Lớp 3/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
1013. PHẠM THỤY HẠ
Unit 4. Lesson 4.3: TH-Lớp 3/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
1014. PHẠM THỤY HẠ
Unit 1: Lesson 3.1: TH-Lớp 3/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
1015. PHẠM THỤY HẠ
Unit 5.Health Lesson 3.1 page 70: TH-Lớp 5/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
1016. PHẠM THỤY HẠ
Unit 5.Health Lesson 3.3: TH-Lớp 5/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
1017. PHẠM THỤY HẠ
Unit 7.Leson 2.1: TH-Lớp 5/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
1018. ĐỖ THỊ HUYỀN
Unit 1: At my birthday party - Lesson 3: 7,8,9/ Đỗ Thị Huyền : biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Giáo án;